Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh động


[đánh động]
Alert, warn.
Đánh động cho đồng bọn
To alert (warn) one's accomplices.



Alert, warn
Đánh động cho đồng bọn To alert (warn) one's accomplices

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.